Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 1,0899 | R$ 1,1305 | 1,86% |
3 tháng | R$ 1,0656 | R$ 1,1305 | 3,81% |
1 năm | R$ 1,0444 | R$ 1,1305 | 1,70% |
2 năm | R$ 1,0096 | R$ 1,1816 | 1,79% |
3 năm | R$ 1,0096 | R$ 1,3320 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Real Brazil (BRL) |
RON 1 | R$ 1,1159 |
RON 5 | R$ 5,5794 |
RON 10 | R$ 11,159 |
RON 25 | R$ 27,897 |
RON 50 | R$ 55,794 |
RON 100 | R$ 111,59 |
RON 250 | R$ 278,97 |
RON 500 | R$ 557,94 |
RON 1.000 | R$ 1.115,88 |
RON 5.000 | R$ 5.579,38 |
RON 10.000 | R$ 11.159 |
RON 25.000 | R$ 27.897 |
RON 50.000 | R$ 55.794 |
RON 100.000 | R$ 111.588 |
RON 500.000 | R$ 557.938 |