Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BRL Đảo
RON
=
R$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 1,0899 R$ 1,1305 1,86%
3 tháng R$ 1,0656 R$ 1,1305 3,81%
1 năm R$ 1,0444 R$ 1,1305 1,70%
2 năm R$ 1,0096 R$ 1,1816 1,79%
3 năm R$ 1,0096 R$ 1,3320 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Real Brazil (BRL)
RON 1R$ 1,1159
RON 5R$ 5,5794
RON 10R$ 11,159
RON 25R$ 27,897
RON 50R$ 55,794
RON 100R$ 111,59
RON 250R$ 278,97
RON 500R$ 557,94
RON 1.000R$ 1.115,88
RON 5.000R$ 5.579,38
RON 10.000R$ 11.159
RON 25.000R$ 27.897
RON 50.000R$ 55.794
RON 100.000R$ 111.588
RON 500.000R$ 557.938