Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / RSD Đảo
R$
=
дин
10/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 20,825 дин 21,614 1,90%
3 tháng дин 20,825 дин 22,095 3,71%
1 năm дин 20,825 дин 22,611 2,67%
2 năm дин 20,161 дин 23,519 2,71%
3 năm дин 17,837 дин 23,537 14,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Dinar Serbia (RSD)
R$ 1дин 21,140
R$ 5дин 105,70
R$ 10дин 211,40
R$ 25дин 528,49
R$ 50дин 1.056,99
R$ 100дин 2.113,97
R$ 250дин 5.284,93
R$ 500дин 10.570
R$ 1.000дин 21.140
R$ 5.000дин 105.699
R$ 10.000дин 211.397
R$ 25.000дин 528.493
R$ 50.000дин 1.056.986
R$ 100.000дин 2.113.973
R$ 500.000дин 10.569.864