Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 20,825 | дин 21,614 | 1,90% |
3 tháng | дин 20,825 | дин 22,095 | 3,71% |
1 năm | дин 20,825 | дин 22,611 | 2,67% |
2 năm | дин 20,161 | дин 23,519 | 2,71% |
3 năm | дин 17,837 | дин 23,537 | 14,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Dinar Serbia (RSD) |
R$ 1 | дин 21,140 |
R$ 5 | дин 105,70 |
R$ 10 | дин 211,40 |
R$ 25 | дин 528,49 |
R$ 50 | дин 1.056,99 |
R$ 100 | дин 2.113,97 |
R$ 250 | дин 5.284,93 |
R$ 500 | дин 10.570 |
R$ 1.000 | дин 21.140 |
R$ 5.000 | дин 105.699 |
R$ 10.000 | дин 211.397 |
R$ 25.000 | дин 528.493 |
R$ 50.000 | дин 1.056.986 |
R$ 100.000 | дин 2.113.973 |
R$ 500.000 | дин 10.569.864 |