Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,04656 | R$ 0,04802 | 0,72% |
3 tháng | R$ 0,04540 | R$ 0,04802 | 4,39% |
1 năm | R$ 0,04423 | R$ 0,04802 | 4,49% |
2 năm | R$ 0,04252 | R$ 0,04960 | 5,20% |
3 năm | R$ 0,04249 | R$ 0,05606 | 12,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Real Brazil (BRL) |
дин 100 | R$ 4,7582 |
дин 500 | R$ 23,791 |
дин 1.000 | R$ 47,582 |
дин 2.500 | R$ 118,96 |
дин 5.000 | R$ 237,91 |
дин 10.000 | R$ 475,82 |
дин 25.000 | R$ 1.189,55 |
дин 50.000 | R$ 2.379,10 |
дин 100.000 | R$ 4.758,20 |
дин 500.000 | R$ 23.791 |
дин 1.000.000 | R$ 47.582 |
дин 2.500.000 | R$ 118.955 |
дин 5.000.000 | R$ 237.910 |
дин 10.000.000 | R$ 475.820 |
дин 50.000.000 | R$ 2.379.102 |