Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 2,5583 | SRe 2,7631 | 1,85% |
3 tháng | SRe 2,5583 | SRe 2,8104 | 2,97% |
1 năm | SRe 2,5005 | SRe 2,9760 | 0,98% |
2 năm | SRe 2,3303 | SRe 2,9760 | 0,79% |
3 năm | SRe 2,2787 | SRe 3,2857 | 9,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Rupee Seychelles (SCR) |
R$ 1 | SRe 2,6282 |
R$ 5 | SRe 13,141 |
R$ 10 | SRe 26,282 |
R$ 25 | SRe 65,704 |
R$ 50 | SRe 131,41 |
R$ 100 | SRe 262,82 |
R$ 250 | SRe 657,04 |
R$ 500 | SRe 1.314,08 |
R$ 1.000 | SRe 2.628,17 |
R$ 5.000 | SRe 13.141 |
R$ 10.000 | SRe 26.282 |
R$ 25.000 | SRe 65.704 |
R$ 50.000 | SRe 131.408 |
R$ 100.000 | SRe 262.817 |
R$ 500.000 | SRe 1.314.085 |