Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,3619 | R$ 0,3909 | 1,89% |
3 tháng | R$ 0,3558 | R$ 0,3909 | 3,06% |
1 năm | R$ 0,3360 | R$ 0,3999 | 0,97% |
2 năm | R$ 0,3360 | R$ 0,4291 | 0,79% |
3 năm | R$ 0,3043 | R$ 0,4388 | 10,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Real Brazil (BRL) |
SRe 10 | R$ 3,8034 |
SRe 50 | R$ 19,017 |
SRe 100 | R$ 38,034 |
SRe 250 | R$ 95,084 |
SRe 500 | R$ 190,17 |
SRe 1.000 | R$ 380,34 |
SRe 2.500 | R$ 950,84 |
SRe 5.000 | R$ 1.901,68 |
SRe 10.000 | R$ 3.803,37 |
SRe 50.000 | R$ 19.017 |
SRe 100.000 | R$ 38.034 |
SRe 250.000 | R$ 95.084 |
SRe 500.000 | R$ 190.168 |
SRe 1.000.000 | R$ 380.337 |
SRe 5.000.000 | R$ 1.901.684 |