Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / SEK Đảo
R$
=
kr
10/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,0708 kr 2,1460 1,83%
3 tháng kr 2,0517 kr 2,1460 1,89%
1 năm kr 2,0476 kr 2,3040 4,60%
2 năm kr 1,8479 kr 2,3040 10,10%
3 năm kr 1,5025 kr 2,3040 34,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Krona Thụy Điển (SEK)
R$ 1kr 2,1125
R$ 5kr 10,562
R$ 10kr 21,125
R$ 25kr 52,811
R$ 50kr 105,62
R$ 100kr 211,25
R$ 250kr 528,11
R$ 500kr 1.056,23
R$ 1.000kr 2.112,45
R$ 5.000kr 10.562
R$ 10.000kr 21.125
R$ 25.000kr 52.811
R$ 50.000kr 105.623
R$ 100.000kr 211.245
R$ 500.000kr 1.056.225