Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,0708 | kr 2,1460 | 1,83% |
3 tháng | kr 2,0517 | kr 2,1460 | 1,89% |
1 năm | kr 2,0476 | kr 2,3040 | 4,60% |
2 năm | kr 1,8479 | kr 2,3040 | 10,10% |
3 năm | kr 1,5025 | kr 2,3040 | 34,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Krona Thụy Điển (SEK) |
R$ 1 | kr 2,1125 |
R$ 5 | kr 10,562 |
R$ 10 | kr 21,125 |
R$ 25 | kr 52,811 |
R$ 50 | kr 105,62 |
R$ 100 | kr 211,25 |
R$ 250 | kr 528,11 |
R$ 500 | kr 1.056,23 |
R$ 1.000 | kr 2.112,45 |
R$ 5.000 | kr 10.562 |
R$ 10.000 | kr 21.125 |
R$ 25.000 | kr 52.811 |
R$ 50.000 | kr 105.623 |
R$ 100.000 | kr 211.245 |
R$ 500.000 | kr 1.056.225 |