Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,4674 | R$ 0,4829 | 2,30% |
3 tháng | R$ 0,4673 | R$ 0,4874 | 1,52% |
1 năm | R$ 0,4340 | R$ 0,4925 | 4,14% |
2 năm | R$ 0,4340 | R$ 0,5412 | 7,95% |
3 năm | R$ 0,4340 | R$ 0,6656 | 25,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Real Brazil (BRL) |
kr 10 | R$ 4,6629 |
kr 50 | R$ 23,315 |
kr 100 | R$ 46,629 |
kr 250 | R$ 116,57 |
kr 500 | R$ 233,15 |
kr 1.000 | R$ 466,29 |
kr 2.500 | R$ 1.165,73 |
kr 5.000 | R$ 2.331,46 |
kr 10.000 | R$ 4.662,92 |
kr 50.000 | R$ 23.315 |
kr 100.000 | R$ 46.629 |
kr 250.000 | R$ 116.573 |
kr 500.000 | R$ 233.146 |
kr 1.000.000 | R$ 466.292 |
kr 5.000.000 | R$ 2.331.460 |