Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BRL Đảo
kr
=
R$
08/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,4674 R$ 0,4829 2,30%
3 tháng R$ 0,4673 R$ 0,4874 1,52%
1 năm R$ 0,4340 R$ 0,4925 4,14%
2 năm R$ 0,4340 R$ 0,5412 7,95%
3 năm R$ 0,4340 R$ 0,6656 25,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Real Brazil (BRL)
kr 10R$ 4,6629
kr 50R$ 23,315
kr 100R$ 46,629
kr 250R$ 116,57
kr 500R$ 233,15
kr 1.000R$ 466,29
kr 2.500R$ 1.165,73
kr 5.000R$ 2.331,46
kr 10.000R$ 4.662,92
kr 50.000R$ 23.315
kr 100.000R$ 46.629
kr 250.000R$ 116.573
kr 500.000R$ 233.146
kr 1.000.000R$ 466.292
kr 5.000.000R$ 2.331.460