Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,2578 | S$ 0,2684 | 0,72% |
3 tháng | S$ 0,2578 | S$ 0,2728 | 1,86% |
1 năm | S$ 0,2578 | S$ 0,2834 | 0,08% |
2 năm | S$ 0,2443 | S$ 0,2901 | 1,03% |
3 năm | S$ 0,2373 | S$ 0,2955 | 5,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Singapore (SGD) |
R$ 100 | S$ 26,308 |
R$ 500 | S$ 131,54 |
R$ 1.000 | S$ 263,08 |
R$ 2.500 | S$ 657,70 |
R$ 5.000 | S$ 1.315,41 |
R$ 10.000 | S$ 2.630,82 |
R$ 25.000 | S$ 6.577,04 |
R$ 50.000 | S$ 13.154 |
R$ 100.000 | S$ 26.308 |
R$ 500.000 | S$ 131.541 |
R$ 1.000.000 | S$ 263.082 |
R$ 2.500.000 | S$ 657.704 |
R$ 5.000.000 | S$ 1.315.409 |
R$ 10.000.000 | S$ 2.630.818 |
R$ 50.000.000 | S$ 13.154.089 |