Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 3,7161 | R$ 3,8794 | 1,25% |
3 tháng | R$ 3,6652 | R$ 3,8794 | 1,75% |
1 năm | R$ 3,5283 | R$ 3,8794 | 0,52% |
2 năm | R$ 3,4477 | R$ 4,0939 | 4,80% |
3 năm | R$ 3,3844 | R$ 4,2147 | 6,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Real Brazil (BRL) |
S$ 1 | R$ 3,7612 |
S$ 5 | R$ 18,806 |
S$ 10 | R$ 37,612 |
S$ 25 | R$ 94,029 |
S$ 50 | R$ 188,06 |
S$ 100 | R$ 376,12 |
S$ 250 | R$ 940,29 |
S$ 500 | R$ 1.880,58 |
S$ 1.000 | R$ 3.761,17 |
S$ 5.000 | R$ 18.806 |
S$ 10.000 | R$ 37.612 |
S$ 25.000 | R$ 94.029 |
S$ 50.000 | R$ 188.058 |
S$ 100.000 | R$ 376.117 |
S$ 500.000 | R$ 1.880.585 |