Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 108,15 | SOS 114,22 | 1,67% |
3 tháng | SOS 108,15 | SOS 116,09 | 2,47% |
1 năm | SOS 107,29 | SOS 121,79 | 1,56% |
2 năm | SOS 103,21 | SOS 122,60 | 0,34% |
3 năm | SOS 100,60 | SOS 126,20 | 2,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Shilling Somalia (SOS) |
R$ 1 | SOS 110,68 |
R$ 5 | SOS 553,38 |
R$ 10 | SOS 1.106,76 |
R$ 25 | SOS 2.766,89 |
R$ 50 | SOS 5.533,78 |
R$ 100 | SOS 11.068 |
R$ 250 | SOS 27.669 |
R$ 500 | SOS 55.338 |
R$ 1.000 | SOS 110.676 |
R$ 5.000 | SOS 553.378 |
R$ 10.000 | SOS 1.106.756 |
R$ 25.000 | SOS 2.766.889 |
R$ 50.000 | SOS 5.533.779 |
R$ 100.000 | SOS 11.067.558 |
R$ 500.000 | SOS 55.337.789 |