Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / SOS Đảo
R$
=
SOS
10/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 108,15 SOS 114,22 1,67%
3 tháng SOS 108,15 SOS 116,09 2,47%
1 năm SOS 107,29 SOS 121,79 1,56%
2 năm SOS 103,21 SOS 122,60 0,34%
3 năm SOS 100,60 SOS 126,20 2,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Shilling Somalia (SOS)
R$ 1SOS 110,68
R$ 5SOS 553,38
R$ 10SOS 1.106,76
R$ 25SOS 2.766,89
R$ 50SOS 5.533,78
R$ 100SOS 11.068
R$ 250SOS 27.669
R$ 500SOS 55.338
R$ 1.000SOS 110.676
R$ 5.000SOS 553.378
R$ 10.000SOS 1.106.756
R$ 25.000SOS 2.766.889
R$ 50.000SOS 5.533.779
R$ 100.000SOS 11.067.558
R$ 500.000SOS 55.337.789