Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,008862 | R$ 0,009246 | 2,17% |
3 tháng | R$ 0,008619 | R$ 0,009246 | 4,08% |
1 năm | R$ 0,008211 | R$ 0,009320 | 4,31% |
2 năm | R$ 0,008157 | R$ 0,009689 | 2,62% |
3 năm | R$ 0,007924 | R$ 0,009940 | 1,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Real Brazil (BRL) |
SOS 1.000 | R$ 8,9786 |
SOS 5.000 | R$ 44,893 |
SOS 10.000 | R$ 89,786 |
SOS 25.000 | R$ 224,47 |
SOS 50.000 | R$ 448,93 |
SOS 100.000 | R$ 897,86 |
SOS 250.000 | R$ 2.244,66 |
SOS 500.000 | R$ 4.489,31 |
SOS 1.000.000 | R$ 8.978,63 |
SOS 5.000.000 | R$ 44.893 |
SOS 10.000.000 | R$ 89.786 |
SOS 25.000.000 | R$ 224.466 |
SOS 50.000.000 | R$ 448.931 |
SOS 100.000.000 | R$ 897.863 |
SOS 500.000.000 | R$ 4.489.314 |