Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,5820 | L 3,7296 | 1,95% |
3 tháng | L 3,5820 | L 3,8884 | 6,49% |
1 năm | L 3,5820 | L 3,9559 | 5,34% |
2 năm | L 3,0308 | L 3,9559 | 13,97% |
3 năm | L 2,5628 | L 3,9559 | 33,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
R$ 1 | L 3,5665 |
R$ 5 | L 17,833 |
R$ 10 | L 35,665 |
R$ 25 | L 89,163 |
R$ 50 | L 178,33 |
R$ 100 | L 356,65 |
R$ 250 | L 891,63 |
R$ 500 | L 1.783,27 |
R$ 1.000 | L 3.566,53 |
R$ 5.000 | L 17.833 |
R$ 10.000 | L 35.665 |
R$ 25.000 | L 89.163 |
R$ 50.000 | L 178.327 |
R$ 100.000 | L 356.653 |
R$ 500.000 | L 1.783.267 |