Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,2681 | R$ 0,2803 | 2,98% |
3 tháng | R$ 0,2572 | R$ 0,2803 | 7,24% |
1 năm | R$ 0,2528 | R$ 0,2803 | 10,01% |
2 năm | R$ 0,2528 | R$ 0,3299 | 11,24% |
3 năm | R$ 0,2528 | R$ 0,3902 | 25,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Real Brazil (BRL) |
L 100 | R$ 28,003 |
L 500 | R$ 140,02 |
L 1.000 | R$ 280,03 |
L 2.500 | R$ 700,08 |
L 5.000 | R$ 1.400,15 |
L 10.000 | R$ 2.800,30 |
L 25.000 | R$ 7.000,76 |
L 50.000 | R$ 14.002 |
L 100.000 | R$ 28.003 |
L 500.000 | R$ 140.015 |
L 1.000.000 | R$ 280.030 |
L 2.500.000 | R$ 700.076 |
L 5.000.000 | R$ 1.400.152 |
L 10.000.000 | R$ 2.800.304 |
L 50.000.000 | R$ 14.001.522 |