Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 6,9653 | ฿ 7,2816 | 1,12% |
3 tháng | ฿ 6,9653 | ฿ 7,3192 | 1,41% |
1 năm | ฿ 6,8218 | ฿ 7,4077 | 4,65% |
2 năm | ฿ 6,2080 | ฿ 7,4077 | 5,77% |
3 năm | ฿ 5,8432 | ฿ 7,4077 | 20,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Baht Thái (THB) |
R$ 1 | ฿ 7,1752 |
R$ 5 | ฿ 35,876 |
R$ 10 | ฿ 71,752 |
R$ 25 | ฿ 179,38 |
R$ 50 | ฿ 358,76 |
R$ 100 | ฿ 717,52 |
R$ 250 | ฿ 1.793,81 |
R$ 500 | ฿ 3.587,62 |
R$ 1.000 | ฿ 7.175,23 |
R$ 5.000 | ฿ 35.876 |
R$ 10.000 | ฿ 71.752 |
R$ 25.000 | ฿ 179.381 |
R$ 50.000 | ฿ 358.762 |
R$ 100.000 | ฿ 717.523 |
R$ 500.000 | ฿ 3.587.616 |