Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1373 | R$ 0,1436 | 1,17% |
3 tháng | R$ 0,1366 | R$ 0,1436 | 0,10% |
1 năm | R$ 0,1350 | R$ 0,1488 | 5,90% |
2 năm | R$ 0,1350 | R$ 0,1611 | 3,96% |
3 năm | R$ 0,1350 | R$ 0,1749 | 20,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Real Brazil (BRL) |
฿ 100 | R$ 13,799 |
฿ 500 | R$ 68,997 |
฿ 1.000 | R$ 137,99 |
฿ 2.500 | R$ 344,99 |
฿ 5.000 | R$ 689,97 |
฿ 10.000 | R$ 1.379,94 |
฿ 25.000 | R$ 3.449,86 |
฿ 50.000 | R$ 6.899,72 |
฿ 100.000 | R$ 13.799 |
฿ 500.000 | R$ 68.997 |
฿ 1.000.000 | R$ 137.994 |
฿ 2.500.000 | R$ 344.986 |
฿ 5.000.000 | R$ 689.972 |
฿ 10.000.000 | R$ 1.379.945 |
฿ 50.000.000 | R$ 6.899.724 |