Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / TND Đảo
R$
=
DT
10/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,5983 DT 0,6173 0,92%
3 tháng DT 0,5983 DT 0,6350 3,41%
1 năm DT 0,5983 DT 0,6525 1,17%
2 năm DT 0,5615 DT 0,6525 1,23%
3 năm DT 0,4939 DT 0,6525 16,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Dinar Tunisia (TND)
R$ 1DT 0,6080
R$ 5DT 3,0400
R$ 10DT 6,0800
R$ 25DT 15,200
R$ 50DT 30,400
R$ 100DT 60,800
R$ 250DT 152,00
R$ 500DT 304,00
R$ 1.000DT 608,00
R$ 5.000DT 3.040,00
R$ 10.000DT 6.080,00
R$ 25.000DT 15.200
R$ 50.000DT 30.400
R$ 100.000DT 60.800
R$ 500.000DT 304.000