Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,5983 | DT 0,6173 | 0,92% |
3 tháng | DT 0,5983 | DT 0,6350 | 3,41% |
1 năm | DT 0,5983 | DT 0,6525 | 1,17% |
2 năm | DT 0,5615 | DT 0,6525 | 1,23% |
3 năm | DT 0,4939 | DT 0,6525 | 16,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Dinar Tunisia (TND) |
R$ 1 | DT 0,6080 |
R$ 5 | DT 3,0400 |
R$ 10 | DT 6,0800 |
R$ 25 | DT 15,200 |
R$ 50 | DT 30,400 |
R$ 100 | DT 60,800 |
R$ 250 | DT 152,00 |
R$ 500 | DT 304,00 |
R$ 1.000 | DT 608,00 |
R$ 5.000 | DT 3.040,00 |
R$ 10.000 | DT 6.080,00 |
R$ 25.000 | DT 15.200 |
R$ 50.000 | DT 30.400 |
R$ 100.000 | DT 60.800 |
R$ 500.000 | DT 304.000 |