Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 1,6065 | R$ 1,6714 | 1,10% |
3 tháng | R$ 1,5749 | R$ 1,6714 | 2,25% |
1 năm | R$ 1,5326 | R$ 1,6714 | 0,92% |
2 năm | R$ 1,5326 | R$ 1,7809 | 0,11% |
3 năm | R$ 1,5326 | R$ 2,0246 | 17,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Real Brazil (BRL) |
DT 1 | R$ 1,6206 |
DT 5 | R$ 8,1030 |
DT 10 | R$ 16,206 |
DT 25 | R$ 40,515 |
DT 50 | R$ 81,030 |
DT 100 | R$ 162,06 |
DT 250 | R$ 405,15 |
DT 500 | R$ 810,30 |
DT 1.000 | R$ 1.620,61 |
DT 5.000 | R$ 8.103,04 |
DT 10.000 | R$ 16.206 |
DT 25.000 | R$ 40.515 |
DT 50.000 | R$ 81.030 |
DT 100.000 | R$ 162.061 |
DT 500.000 | R$ 810.304 |