Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 6,1388 | NT$ 6,3836 | 0,20% |
3 tháng | NT$ 6,1388 | NT$ 6,4297 | 0,59% |
1 năm | NT$ 6,0787 | NT$ 6,6749 | 3,57% |
2 năm | NT$ 5,4346 | NT$ 6,6749 | 10,83% |
3 năm | NT$ 4,8399 | NT$ 6,6749 | 20,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Tân Đài tệ (TWD) |
R$ 1 | NT$ 6,3055 |
R$ 5 | NT$ 31,527 |
R$ 10 | NT$ 63,055 |
R$ 25 | NT$ 157,64 |
R$ 50 | NT$ 315,27 |
R$ 100 | NT$ 630,55 |
R$ 250 | NT$ 1.576,37 |
R$ 500 | NT$ 3.152,74 |
R$ 1.000 | NT$ 6.305,48 |
R$ 5.000 | NT$ 31.527 |
R$ 10.000 | NT$ 63.055 |
R$ 25.000 | NT$ 157.637 |
R$ 50.000 | NT$ 315.274 |
R$ 100.000 | NT$ 630.548 |
R$ 500.000 | NT$ 3.152.738 |