Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / TWD Đảo
R$
=
NT$
10/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 6,1388 NT$ 6,3836 0,20%
3 tháng NT$ 6,1388 NT$ 6,4297 0,59%
1 năm NT$ 6,0787 NT$ 6,6749 3,57%
2 năm NT$ 5,4346 NT$ 6,6749 10,83%
3 năm NT$ 4,8399 NT$ 6,6749 20,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Tân Đài tệ (TWD)
R$ 1NT$ 6,3055
R$ 5NT$ 31,527
R$ 10NT$ 63,055
R$ 25NT$ 157,64
R$ 50NT$ 315,27
R$ 100NT$ 630,55
R$ 250NT$ 1.576,37
R$ 500NT$ 3.152,74
R$ 1.000NT$ 6.305,48
R$ 5.000NT$ 31.527
R$ 10.000NT$ 63.055
R$ 25.000NT$ 157.637
R$ 50.000NT$ 315.274
R$ 100.000NT$ 630.548
R$ 500.000NT$ 3.152.738