Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1567 | R$ 0,1629 | 1,13% |
3 tháng | R$ 0,1555 | R$ 0,1629 | 0,92% |
1 năm | R$ 0,1498 | R$ 0,1645 | 2,62% |
2 năm | R$ 0,1498 | R$ 0,1840 | 7,22% |
3 năm | R$ 0,1498 | R$ 0,2066 | 17,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Real Brazil (BRL) |
NT$ 100 | R$ 15,801 |
NT$ 500 | R$ 79,004 |
NT$ 1.000 | R$ 158,01 |
NT$ 2.500 | R$ 395,02 |
NT$ 5.000 | R$ 790,04 |
NT$ 10.000 | R$ 1.580,08 |
NT$ 25.000 | R$ 3.950,20 |
NT$ 50.000 | R$ 7.900,41 |
NT$ 100.000 | R$ 15.801 |
NT$ 500.000 | R$ 79.004 |
NT$ 1.000.000 | R$ 158.008 |
NT$ 2.500.000 | R$ 395.020 |
NT$ 5.000.000 | R$ 790.041 |
NT$ 10.000.000 | R$ 1.580.081 |
NT$ 50.000.000 | R$ 7.900.407 |