Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BRL Đảo
NT$
=
R$
03/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,1567 R$ 0,1629 1,13%
3 tháng R$ 0,1555 R$ 0,1629 0,92%
1 năm R$ 0,1498 R$ 0,1645 2,62%
2 năm R$ 0,1498 R$ 0,1840 7,22%
3 năm R$ 0,1498 R$ 0,2066 17,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Real Brazil (BRL)
NT$ 100R$ 15,801
NT$ 500R$ 79,004
NT$ 1.000R$ 158,01
NT$ 2.500R$ 395,02
NT$ 5.000R$ 790,04
NT$ 10.000R$ 1.580,08
NT$ 25.000R$ 3.950,20
NT$ 50.000R$ 7.900,41
NT$ 100.000R$ 15.801
NT$ 500.000R$ 79.004
NT$ 1.000.000R$ 158.008
NT$ 2.500.000R$ 395.020
NT$ 5.000.000R$ 790.041
NT$ 10.000.000R$ 1.580.081
NT$ 50.000.000R$ 7.900.407