Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 7,4892 | ₴ 7,7774 | 0,43% |
3 tháng | ₴ 7,4892 | ₴ 7,8986 | 2,07% |
1 năm | ₴ 7,0702 | ₴ 7,8986 | 4,49% |
2 năm | ₴ 5,3946 | ₴ 7,8986 | 32,30% |
3 năm | ₴ 4,6178 | ₴ 7,8986 | 47,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
R$ 1 | ₴ 7,6662 |
R$ 5 | ₴ 38,331 |
R$ 10 | ₴ 76,662 |
R$ 25 | ₴ 191,65 |
R$ 50 | ₴ 383,31 |
R$ 100 | ₴ 766,62 |
R$ 250 | ₴ 1.916,55 |
R$ 500 | ₴ 3.833,10 |
R$ 1.000 | ₴ 7.666,19 |
R$ 5.000 | ₴ 38.331 |
R$ 10.000 | ₴ 76.662 |
R$ 25.000 | ₴ 191.655 |
R$ 50.000 | ₴ 383.310 |
R$ 100.000 | ₴ 766.619 |
R$ 500.000 | ₴ 3.833.097 |