Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / UAH Đảo
R$
=
10/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,4892 7,7774 0,43%
3 tháng 7,4892 7,8986 2,07%
1 năm 7,0702 7,8986 4,49%
2 năm 5,3946 7,8986 32,30%
3 năm 4,6178 7,8986 47,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Hryvnia Ukraina (UAH)
R$ 1 7,6662
R$ 5 38,331
R$ 10 76,662
R$ 25 191,65
R$ 50 383,31
R$ 100 766,62
R$ 250 1.916,55
R$ 500 3.833,10
R$ 1.000 7.666,19
R$ 5.000 38.331
R$ 10.000 76.662
R$ 25.000 191.655
R$ 50.000 383.310
R$ 100.000 766.619
R$ 500.000 3.833.097