Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1286 | R$ 0,1335 | 0,43% |
3 tháng | R$ 0,1266 | R$ 0,1335 | 2,03% |
1 năm | R$ 0,1266 | R$ 0,1414 | 4,30% |
2 năm | R$ 0,1266 | R$ 0,1854 | 24,42% |
3 năm | R$ 0,1266 | R$ 0,2166 | 32,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Real Brazil (BRL) |
₴ 100 | R$ 13,043 |
₴ 500 | R$ 65,213 |
₴ 1.000 | R$ 130,43 |
₴ 2.500 | R$ 326,07 |
₴ 5.000 | R$ 652,13 |
₴ 10.000 | R$ 1.304,27 |
₴ 25.000 | R$ 3.260,66 |
₴ 50.000 | R$ 6.521,33 |
₴ 100.000 | R$ 13.043 |
₴ 500.000 | R$ 65.213 |
₴ 1.000.000 | R$ 130.427 |
₴ 2.500.000 | R$ 326.066 |
₴ 5.000.000 | R$ 652.133 |
₴ 10.000.000 | R$ 1.304.265 |
₴ 50.000.000 | R$ 6.521.327 |