Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BRL Đảo
=
R$
10/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,1286 R$ 0,1335 0,43%
3 tháng R$ 0,1266 R$ 0,1335 2,03%
1 năm R$ 0,1266 R$ 0,1414 4,30%
2 năm R$ 0,1266 R$ 0,1854 24,42%
3 năm R$ 0,1266 R$ 0,2166 32,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Real Brazil (BRL)
100R$ 13,043
500R$ 65,213
1.000R$ 130,43
2.500R$ 326,07
5.000R$ 652,13
10.000R$ 1.304,27
25.000R$ 3.260,66
50.000R$ 6.521,33
100.000R$ 13.043
500.000R$ 65.213
1.000.000R$ 130.427
2.500.000R$ 326.066
5.000.000R$ 652.133
10.000.000R$ 1.304.265
50.000.000R$ 6.521.327