Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / UGX Đảo
R$
=
USh
10/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 725,67 USh 758,04 2,00%
3 tháng USh 725,67 USh 798,24 4,43%
1 năm USh 723,19 USh 798,24 0,78%
2 năm USh 677,97 USh 798,24 7,24%
3 năm USh 616,49 USh 798,24 10,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Shilling Uganda (UGX)
R$ 1USh 732,09
R$ 5USh 3.660,43
R$ 10USh 7.320,86
R$ 25USh 18.302
R$ 50USh 36.604
R$ 100USh 73.209
R$ 250USh 183.021
R$ 500USh 366.043
R$ 1.000USh 732.086
R$ 5.000USh 3.660.428
R$ 10.000USh 7.320.857
R$ 25.000USh 18.302.141
R$ 50.000USh 36.604.283
R$ 100.000USh 73.208.565
R$ 500.000USh 366.042.825