Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 725,67 | USh 758,04 | 2,00% |
3 tháng | USh 725,67 | USh 798,24 | 4,43% |
1 năm | USh 723,19 | USh 798,24 | 0,78% |
2 năm | USh 677,97 | USh 798,24 | 7,24% |
3 năm | USh 616,49 | USh 798,24 | 10,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Shilling Uganda (UGX) |
R$ 1 | USh 732,09 |
R$ 5 | USh 3.660,43 |
R$ 10 | USh 7.320,86 |
R$ 25 | USh 18.302 |
R$ 50 | USh 36.604 |
R$ 100 | USh 73.209 |
R$ 250 | USh 183.021 |
R$ 500 | USh 366.043 |
R$ 1.000 | USh 732.086 |
R$ 5.000 | USh 3.660.428 |
R$ 10.000 | USh 7.320.857 |
R$ 25.000 | USh 18.302.141 |
R$ 50.000 | USh 36.604.283 |
R$ 100.000 | USh 73.208.565 |
R$ 500.000 | USh 366.042.825 |