Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BRL Đảo
USh
=
R$
08/05/2024 6:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,001319 R$ 0,001378 1,96%
3 tháng R$ 0,001253 R$ 0,001378 3,31%
1 năm R$ 0,001253 R$ 0,001383 0,02%
2 năm R$ 0,001253 R$ 0,001475 5,26%
3 năm R$ 0,001253 R$ 0,001622 9,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Real Brazil (BRL)
USh 1.000R$ 1,3484
USh 5.000R$ 6,7422
USh 10.000R$ 13,484
USh 25.000R$ 33,711
USh 50.000R$ 67,422
USh 100.000R$ 134,84
USh 250.000R$ 337,11
USh 500.000R$ 674,22
USh 1.000.000R$ 1.348,45
USh 5.000.000R$ 6.742,23
USh 10.000.000R$ 13.484
USh 25.000.000R$ 33.711
USh 50.000.000R$ 67.422
USh 100.000.000R$ 134.845
USh 500.000.000R$ 674.223