Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,001319 | R$ 0,001378 | 1,96% |
3 tháng | R$ 0,001253 | R$ 0,001378 | 3,31% |
1 năm | R$ 0,001253 | R$ 0,001383 | 0,02% |
2 năm | R$ 0,001253 | R$ 0,001475 | 5,26% |
3 năm | R$ 0,001253 | R$ 0,001622 | 9,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Real Brazil (BRL) |
USh 1.000 | R$ 1,3484 |
USh 5.000 | R$ 6,7422 |
USh 10.000 | R$ 13,484 |
USh 25.000 | R$ 33,711 |
USh 50.000 | R$ 67,422 |
USh 100.000 | R$ 134,84 |
USh 250.000 | R$ 337,11 |
USh 500.000 | R$ 674,22 |
USh 1.000.000 | R$ 1.348,45 |
USh 5.000.000 | R$ 6.742,23 |
USh 10.000.000 | R$ 13.484 |
USh 25.000.000 | R$ 33.711 |
USh 50.000.000 | R$ 67.422 |
USh 100.000.000 | R$ 134.845 |
USh 500.000.000 | R$ 674.223 |