Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / UYU Đảo
R$
=
$U
03/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 7,3586 $U 7,6999 0,23%
3 tháng $U 7,3586 $U 7,9327 6,16%
1 năm $U 7,3586 $U 8,2201 4,12%
2 năm $U 7,2427 $U 8,4326 8,07%
3 năm $U 7,2427 $U 8,9564 8,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Peso Uruguay (UYU)
R$ 1$U 7,4994
R$ 5$U 37,497
R$ 10$U 74,994
R$ 25$U 187,48
R$ 50$U 374,97
R$ 100$U 749,94
R$ 250$U 1.874,85
R$ 500$U 3.749,69
R$ 1.000$U 7.499,39
R$ 5.000$U 37.497
R$ 10.000$U 74.994
R$ 25.000$U 187.485
R$ 50.000$U 374.969
R$ 100.000$U 749.939
R$ 500.000$U 3.749.694