Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 7,3586 | $U 7,6999 | 0,23% |
3 tháng | $U 7,3586 | $U 7,9327 | 6,16% |
1 năm | $U 7,3586 | $U 8,2201 | 4,12% |
2 năm | $U 7,2427 | $U 8,4326 | 8,07% |
3 năm | $U 7,2427 | $U 8,9564 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Uruguay (UYU) |
R$ 1 | $U 7,4994 |
R$ 5 | $U 37,497 |
R$ 10 | $U 74,994 |
R$ 25 | $U 187,48 |
R$ 50 | $U 374,97 |
R$ 100 | $U 749,94 |
R$ 250 | $U 1.874,85 |
R$ 500 | $U 3.749,69 |
R$ 1.000 | $U 7.499,39 |
R$ 5.000 | $U 37.497 |
R$ 10.000 | $U 74.994 |
R$ 25.000 | $U 187.485 |
R$ 50.000 | $U 374.969 |
R$ 100.000 | $U 749.939 |
R$ 500.000 | $U 3.749.694 |