Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / BRL Đảo
$U
=
R$
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,1318 R$ 0,1359 1,92%
3 tháng R$ 0,1261 R$ 0,1359 4,98%
1 năm R$ 0,1217 R$ 0,1359 5,11%
2 năm R$ 0,1186 R$ 0,1381 9,18%
3 năm R$ 0,1117 R$ 0,1381 11,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Real Brazil (BRL)
$U 100R$ 13,256
$U 500R$ 66,280
$U 1.000R$ 132,56
$U 2.500R$ 331,40
$U 5.000R$ 662,80
$U 10.000R$ 1.325,61
$U 25.000R$ 3.314,02
$U 50.000R$ 6.628,03
$U 100.000R$ 13.256
$U 500.000R$ 66.280
$U 1.000.000R$ 132.561
$U 2.500.000R$ 331.402
$U 5.000.000R$ 662.803
$U 10.000.000R$ 1.325.606
$U 50.000.000R$ 6.628.032