Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1318 | R$ 0,1359 | 1,92% |
3 tháng | R$ 0,1261 | R$ 0,1359 | 4,98% |
1 năm | R$ 0,1217 | R$ 0,1359 | 5,11% |
2 năm | R$ 0,1186 | R$ 0,1381 | 9,18% |
3 năm | R$ 0,1117 | R$ 0,1381 | 11,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Real Brazil (BRL) |
$U 100 | R$ 13,256 |
$U 500 | R$ 66,280 |
$U 1.000 | R$ 132,56 |
$U 2.500 | R$ 331,40 |
$U 5.000 | R$ 662,80 |
$U 10.000 | R$ 1.325,61 |
$U 25.000 | R$ 3.314,02 |
$U 50.000 | R$ 6.628,03 |
$U 100.000 | R$ 13.256 |
$U 500.000 | R$ 66.280 |
$U 1.000.000 | R$ 132.561 |
$U 2.500.000 | R$ 331.402 |
$U 5.000.000 | R$ 662.803 |
$U 10.000.000 | R$ 1.325.606 |
$U 50.000.000 | R$ 6.628.032 |