Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 2.396,97 | лв 2.533,19 | 1,59% |
3 tháng | лв 2.396,97 | лв 2.541,83 | 0,21% |
1 năm | лв 2.252,67 | лв 2.568,18 | 8,64% |
2 năm | лв 1.979,06 | лв 2.568,18 | 15,89% |
3 năm | лв 1.873,88 | лв 2.568,18 | 25,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Som Uzbekistan (UZS) |
R$ 1 | лв 2.458,52 |
R$ 5 | лв 12.293 |
R$ 10 | лв 24.585 |
R$ 25 | лв 61.463 |
R$ 50 | лв 122.926 |
R$ 100 | лв 245.852 |
R$ 250 | лв 614.630 |
R$ 500 | лв 1.229.259 |
R$ 1.000 | лв 2.458.519 |
R$ 5.000 | лв 12.292.594 |
R$ 10.000 | лв 24.585.188 |
R$ 25.000 | лв 61.462.970 |
R$ 50.000 | лв 122.925.939 |
R$ 100.000 | лв 245.851.878 |
R$ 500.000 | лв 1.229.259.390 |