Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / UZS Đảo
R$
=
лв
10/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 2.396,97 лв 2.533,19 1,59%
3 tháng лв 2.396,97 лв 2.541,83 0,21%
1 năm лв 2.252,67 лв 2.568,18 8,64%
2 năm лв 1.979,06 лв 2.568,18 15,89%
3 năm лв 1.873,88 лв 2.568,18 25,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Som Uzbekistan (UZS)
R$ 1лв 2.458,52
R$ 5лв 12.293
R$ 10лв 24.585
R$ 25лв 61.463
R$ 50лв 122.926
R$ 100лв 245.852
R$ 250лв 614.630
R$ 500лв 1.229.259
R$ 1.000лв 2.458.519
R$ 5.000лв 12.292.594
R$ 10.000лв 24.585.188
R$ 25.000лв 61.462.970
R$ 50.000лв 122.925.939
R$ 100.000лв 245.851.878
R$ 500.000лв 1.229.259.390