Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,0004004 | R$ 0,0004172 | 1,28% |
3 tháng | R$ 0,0003934 | R$ 0,0004172 | 0,002% |
1 năm | R$ 0,0003894 | R$ 0,0004439 | 5,75% |
2 năm | R$ 0,0003894 | R$ 0,0005053 | 11,30% |
3 năm | R$ 0,0003894 | R$ 0,0005337 | 19,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Real Brazil (BRL) |
лв 1.000 | R$ 0,4040 |
лв 5.000 | R$ 2,0198 |
лв 10.000 | R$ 4,0396 |
лв 25.000 | R$ 10,099 |
лв 50.000 | R$ 20,198 |
лв 100.000 | R$ 40,396 |
лв 250.000 | R$ 100,99 |
лв 500.000 | R$ 201,98 |
лв 1.000.000 | R$ 403,96 |
лв 5.000.000 | R$ 2.019,82 |
лв 10.000.000 | R$ 4.039,64 |
лв 25.000.000 | R$ 10.099 |
лв 50.000.000 | R$ 20.198 |
лв 100.000.000 | R$ 40.396 |
лв 500.000.000 | R$ 201.982 |