Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BRL Đảo
лв
=
R$
16/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,0004004 R$ 0,0004172 1,28%
3 tháng R$ 0,0003934 R$ 0,0004172 0,002%
1 năm R$ 0,0003894 R$ 0,0004439 5,75%
2 năm R$ 0,0003894 R$ 0,0005053 11,30%
3 năm R$ 0,0003894 R$ 0,0005337 19,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Real Brazil (BRL)
лв 1.000R$ 0,4040
лв 5.000R$ 2,0198
лв 10.000R$ 4,0396
лв 25.000R$ 10,099
лв 50.000R$ 20,198
лв 100.000R$ 40,396
лв 250.000R$ 100,99
лв 500.000R$ 201,98
лв 1.000.000R$ 403,96
лв 5.000.000R$ 2.019,82
лв 10.000.000R$ 4.039,64
лв 25.000.000R$ 10.099
лв 50.000.000R$ 20.198
лв 100.000.000R$ 40.396
лв 500.000.000R$ 201.982