Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 116,62 | CFA 121,06 | 1,93% |
3 tháng | CFA 116,62 | CFA 123,71 | 3,68% |
1 năm | CFA 116,62 | CFA 126,44 | 2,56% |
2 năm | CFA 112,70 | CFA 131,47 | 2,32% |
3 năm | CFA 99,502 | CFA 131,47 | 14,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
R$ 1 | CFA 118,08 |
R$ 5 | CFA 590,41 |
R$ 10 | CFA 1.180,83 |
R$ 25 | CFA 2.952,07 |
R$ 50 | CFA 5.904,15 |
R$ 100 | CFA 11.808 |
R$ 250 | CFA 29.521 |
R$ 500 | CFA 59.041 |
R$ 1.000 | CFA 118.083 |
R$ 5.000 | CFA 590.415 |
R$ 10.000 | CFA 1.180.829 |
R$ 25.000 | CFA 2.952.074 |
R$ 50.000 | CFA 5.904.147 |
R$ 100.000 | CFA 11.808.294 |
R$ 500.000 | CFA 59.041.471 |