Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / BRL Đảo
CFA
=
R$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,008260 R$ 0,008575 1,97%
3 tháng R$ 0,008083 R$ 0,008575 3,82%
1 năm R$ 0,007909 R$ 0,008575 2,63%
2 năm R$ 0,007606 R$ 0,008873 2,37%
3 năm R$ 0,007606 R$ 0,01005 12,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Real Brazil (BRL)
CFA 1.000R$ 8,4737
CFA 5.000R$ 42,369
CFA 10.000R$ 84,737
CFA 25.000R$ 211,84
CFA 50.000R$ 423,69
CFA 100.000R$ 847,37
CFA 250.000R$ 2.118,43
CFA 500.000R$ 4.236,86
CFA 1.000.000R$ 8.473,72
CFA 5.000.000R$ 42.369
CFA 10.000.000R$ 84.737
CFA 25.000.000R$ 211.843
CFA 50.000.000R$ 423.686
CFA 100.000.000R$ 847.372
CFA 500.000.000R$ 4.236.859