Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,008260 | R$ 0,008575 | 1,97% |
3 tháng | R$ 0,008083 | R$ 0,008575 | 3,82% |
1 năm | R$ 0,007909 | R$ 0,008575 | 2,63% |
2 năm | R$ 0,007606 | R$ 0,008873 | 2,37% |
3 năm | R$ 0,007606 | R$ 0,01005 | 12,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Real Brazil (BRL) |
CFA 1.000 | R$ 8,4737 |
CFA 5.000 | R$ 42,369 |
CFA 10.000 | R$ 84,737 |
CFA 25.000 | R$ 211,84 |
CFA 50.000 | R$ 423,69 |
CFA 100.000 | R$ 847,37 |
CFA 250.000 | R$ 2.118,43 |
CFA 500.000 | R$ 4.236,86 |
CFA 1.000.000 | R$ 8.473,72 |
CFA 5.000.000 | R$ 42.369 |
CFA 10.000.000 | R$ 84.737 |
CFA 25.000.000 | R$ 211.843 |
CFA 50.000.000 | R$ 423.686 |
CFA 100.000.000 | R$ 847.372 |
CFA 500.000.000 | R$ 4.236.859 |