Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / YER Đảo
R$
=
YER
10/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 47,356 YER 49,423 1,46%
3 tháng YER 47,356 YER 50,798 3,64%
1 năm YER 47,356 YER 52,979 3,81%
2 năm YER 45,513 YER 52,979 0,006%
3 năm YER 43,454 YER 54,424 1,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Rial Yemen (YER)
R$ 1YER 48,565
R$ 5YER 242,83
R$ 10YER 485,65
R$ 25YER 1.214,13
R$ 50YER 2.428,25
R$ 100YER 4.856,50
R$ 250YER 12.141
R$ 500YER 24.283
R$ 1.000YER 48.565
R$ 5.000YER 242.825
R$ 10.000YER 485.650
R$ 25.000YER 1.214.126
R$ 50.000YER 2.428.252
R$ 100.000YER 4.856.505
R$ 500.000YER 24.282.523