Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,02023 | R$ 0,02112 | 1,48% |
3 tháng | R$ 0,01969 | R$ 0,02112 | 3,78% |
1 năm | R$ 0,01888 | R$ 0,02112 | 3,96% |
2 năm | R$ 0,01888 | R$ 0,02197 | 0,006% |
3 năm | R$ 0,01837 | R$ 0,02301 | 1,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Real Brazil (BRL) |
YER 100 | R$ 2,0560 |
YER 500 | R$ 10,280 |
YER 1.000 | R$ 20,560 |
YER 2.500 | R$ 51,400 |
YER 5.000 | R$ 102,80 |
YER 10.000 | R$ 205,60 |
YER 25.000 | R$ 514,00 |
YER 50.000 | R$ 1.028,01 |
YER 100.000 | R$ 2.056,01 |
YER 500.000 | R$ 10.280 |
YER 1.000.000 | R$ 20.560 |
YER 2.500.000 | R$ 51.400 |
YER 5.000.000 | R$ 102.801 |
YER 10.000.000 | R$ 205.601 |
YER 50.000.000 | R$ 1.028.005 |