Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / BRL Đảo
YER
=
R$
13/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,02023 R$ 0,02112 1,48%
3 tháng R$ 0,01969 R$ 0,02112 3,78%
1 năm R$ 0,01888 R$ 0,02112 3,96%
2 năm R$ 0,01888 R$ 0,02197 0,006%
3 năm R$ 0,01837 R$ 0,02301 1,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Real Brazil (BRL)
YER 100R$ 2,0560
YER 500R$ 10,280
YER 1.000R$ 20,560
YER 2.500R$ 51,400
YER 5.000R$ 102,80
YER 10.000R$ 205,60
YER 25.000R$ 514,00
YER 50.000R$ 1.028,01
YER 100.000R$ 2.056,01
YER 500.000R$ 10.280
YER 1.000.000R$ 20.560
YER 2.500.000R$ 51.400
YER 5.000.000R$ 102.801
YER 10.000.000R$ 205.601
YER 50.000.000R$ 1.028.005