Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 3,5911 | R 3,7353 | 1,66% |
3 tháng | R 3,5911 | R 3,8995 | 5,34% |
1 năm | R 3,5911 | R 3,9408 | 3,44% |
2 năm | R 3,0300 | R 3,9408 | 16,45% |
3 năm | R 2,5812 | R 3,9408 | 35,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Rand Nam Phi (ZAR) |
R$ 1 | R 3,5980 |
R$ 5 | R 17,990 |
R$ 10 | R 35,980 |
R$ 25 | R 89,951 |
R$ 50 | R 179,90 |
R$ 100 | R 359,80 |
R$ 250 | R 899,51 |
R$ 500 | R 1.799,01 |
R$ 1.000 | R 3.598,02 |
R$ 5.000 | R 17.990 |
R$ 10.000 | R 35.980 |
R$ 25.000 | R 89.951 |
R$ 50.000 | R 179.901 |
R$ 100.000 | R 359.802 |
R$ 500.000 | R 1.799.010 |