Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,2677 | R$ 0,2785 | 0,75% |
3 tháng | R$ 0,2564 | R$ 0,2785 | 4,88% |
1 năm | R$ 0,2538 | R$ 0,2785 | 1,89% |
2 năm | R$ 0,2538 | R$ 0,3300 | 12,19% |
3 năm | R$ 0,2538 | R$ 0,3874 | 25,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Real Brazil (BRL) |
R 100 | R$ 27,477 |
R 500 | R$ 137,39 |
R 1.000 | R$ 274,77 |
R 2.500 | R$ 686,93 |
R 5.000 | R$ 1.373,87 |
R 10.000 | R$ 2.747,74 |
R 25.000 | R$ 6.869,34 |
R 50.000 | R$ 13.739 |
R 100.000 | R$ 27.477 |
R 500.000 | R$ 137.387 |
R 1.000.000 | R$ 274.774 |
R 2.500.000 | R$ 686.934 |
R 5.000.000 | R$ 1.373.868 |
R 10.000.000 | R$ 2.747.735 |
R 50.000.000 | R$ 13.738.676 |