Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 4,7450 | ZK 5,3701 | 8,58% |
3 tháng | ZK 4,6046 | ZK 5,4367 | 1,02% |
1 năm | ZK 3,5450 | ZK 5,5209 | 47,01% |
2 năm | ZK 2,8894 | ZK 5,5209 | 63,01% |
3 năm | ZK 2,8356 | ZK 5,5209 | 26,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Kwacha Zambia (ZMW) |
R$ 1 | ZK 5,3245 |
R$ 5 | ZK 26,622 |
R$ 10 | ZK 53,245 |
R$ 25 | ZK 133,11 |
R$ 50 | ZK 266,22 |
R$ 100 | ZK 532,45 |
R$ 250 | ZK 1.331,12 |
R$ 500 | ZK 2.662,24 |
R$ 1.000 | ZK 5.324,47 |
R$ 5.000 | ZK 26.622 |
R$ 10.000 | ZK 53.245 |
R$ 25.000 | ZK 133.112 |
R$ 50.000 | ZK 266.224 |
R$ 100.000 | ZK 532.447 |
R$ 500.000 | ZK 2.662.237 |