Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1862 | R$ 0,2107 | 4,28% |
3 tháng | R$ 0,1860 | R$ 0,2172 | 0,51% |
1 năm | R$ 0,1811 | R$ 0,2821 | 23,48% |
2 năm | R$ 0,1811 | R$ 0,3461 | 32,63% |
3 năm | R$ 0,1811 | R$ 0,3527 | 14,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Real Brazil (BRL) |
ZK 100 | R$ 20,283 |
ZK 500 | R$ 101,42 |
ZK 1.000 | R$ 202,83 |
ZK 2.500 | R$ 507,09 |
ZK 5.000 | R$ 1.014,17 |
ZK 10.000 | R$ 2.028,35 |
ZK 25.000 | R$ 5.070,86 |
ZK 50.000 | R$ 10.142 |
ZK 100.000 | R$ 20.283 |
ZK 500.000 | R$ 101.417 |
ZK 1.000.000 | R$ 202.835 |
ZK 2.500.000 | R$ 507.086 |
ZK 5.000.000 | R$ 1.014.173 |
ZK 10.000.000 | R$ 2.028.345 |
ZK 50.000.000 | R$ 10.141.727 |