Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 83,198 | Nu. 83,916 | 0,18% |
3 tháng | Nu. 82,326 | Nu. 83,916 | 0,68% |
1 năm | Nu. 81,459 | Nu. 84,062 | 1,41% |
2 năm | Nu. 77,114 | Nu. 84,062 | 7,93% |
3 năm | Nu. 72,331 | Nu. 84,062 | 14,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
B$ 1 | Nu. 83,286 |
B$ 5 | Nu. 416,43 |
B$ 10 | Nu. 832,86 |
B$ 25 | Nu. 2.082,14 |
B$ 50 | Nu. 4.164,29 |
B$ 100 | Nu. 8.328,58 |
B$ 250 | Nu. 20.821 |
B$ 500 | Nu. 41.643 |
B$ 1.000 | Nu. 83.286 |
B$ 5.000 | Nu. 416.429 |
B$ 10.000 | Nu. 832.858 |
B$ 25.000 | Nu. 2.082.144 |
B$ 50.000 | Nu. 4.164.288 |
B$ 100.000 | Nu. 8.328.575 |
B$ 500.000 | Nu. 41.642.877 |