Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / BTN Đảo
B$
=
Nu.
17/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 83,198 Nu. 83,916 0,18%
3 tháng Nu. 82,326 Nu. 83,916 0,68%
1 năm Nu. 81,459 Nu. 84,062 1,41%
2 năm Nu. 77,114 Nu. 84,062 7,93%
3 năm Nu. 72,331 Nu. 84,062 14,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Ngultrum Bhutan (BTN)
B$ 1Nu. 83,286
B$ 5Nu. 416,43
B$ 10Nu. 832,86
B$ 25Nu. 2.082,14
B$ 50Nu. 4.164,29
B$ 100Nu. 8.328,58
B$ 250Nu. 20.821
B$ 500Nu. 41.643
B$ 1.000Nu. 83.286
B$ 5.000Nu. 416.429
B$ 10.000Nu. 832.858
B$ 25.000Nu. 2.082.144
B$ 50.000Nu. 4.164.288
B$ 100.000Nu. 8.328.575
B$ 500.000Nu. 41.642.877