Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BSD Đảo
Nu.
=
B$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01192 B$ 0,01202 0,18%
3 tháng B$ 0,01192 B$ 0,01215 0,67%
1 năm B$ 0,01190 B$ 0,01228 1,39%
2 năm B$ 0,01190 B$ 0,01299 7,14%
3 năm B$ 0,01190 B$ 0,01383 12,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Bahamas (BSD)
Nu. 100B$ 1,2005
Nu. 500B$ 6,0024
Nu. 1.000B$ 12,005
Nu. 2.500B$ 30,012
Nu. 5.000B$ 60,024
Nu. 10.000B$ 120,05
Nu. 25.000B$ 300,12
Nu. 50.000B$ 600,24
Nu. 100.000B$ 1.200,47
Nu. 500.000B$ 6.002,36
Nu. 1.000.000B$ 12.005
Nu. 2.500.000B$ 30.012
Nu. 5.000.000B$ 60.024
Nu. 10.000.000B$ 120.047
Nu. 50.000.000B$ 600.236