Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01192 | B$ 0,01202 | 0,18% |
3 tháng | B$ 0,01192 | B$ 0,01215 | 0,67% |
1 năm | B$ 0,01190 | B$ 0,01228 | 1,39% |
2 năm | B$ 0,01190 | B$ 0,01299 | 7,14% |
3 năm | B$ 0,01190 | B$ 0,01383 | 12,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Bahamas (BSD) |
Nu. 100 | B$ 1,2005 |
Nu. 500 | B$ 6,0024 |
Nu. 1.000 | B$ 12,005 |
Nu. 2.500 | B$ 30,012 |
Nu. 5.000 | B$ 60,024 |
Nu. 10.000 | B$ 120,05 |
Nu. 25.000 | B$ 300,12 |
Nu. 50.000 | B$ 600,24 |
Nu. 100.000 | B$ 1.200,47 |
Nu. 500.000 | B$ 6.002,36 |
Nu. 1.000.000 | B$ 12.005 |
Nu. 2.500.000 | B$ 30.012 |
Nu. 5.000.000 | B$ 60.024 |
Nu. 10.000.000 | B$ 120.047 |
Nu. 50.000.000 | B$ 600.236 |