Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 13,505 | P 14,289 | 2,70% |
3 tháng | P 13,505 | P 14,289 | 1,36% |
1 năm | P 13,054 | P 14,289 | 0,59% |
2 năm | P 11,897 | P 14,289 | 12,48% |
3 năm | P 10,529 | P 14,289 | 26,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Pula Botswana (BWP) |
B$ 1 | P 13,525 |
B$ 5 | P 67,625 |
B$ 10 | P 135,25 |
B$ 25 | P 338,12 |
B$ 50 | P 676,25 |
B$ 100 | P 1.352,50 |
B$ 250 | P 3.381,24 |
B$ 500 | P 6.762,48 |
B$ 1.000 | P 13.525 |
B$ 5.000 | P 67.625 |
B$ 10.000 | P 135.250 |
B$ 25.000 | P 338.124 |
B$ 50.000 | P 676.248 |
B$ 100.000 | P 1.352.496 |
B$ 500.000 | P 6.762.480 |