Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / CAD Đảo
B$
=
C$
17/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 1,3631 C$ 1,3773 0,84%
3 tháng C$ 1,3444 C$ 1,3810 1,22%
1 năm C$ 1,3115 C$ 1,3879 1,28%
2 năm C$ 1,2547 C$ 1,3879 6,29%
3 năm C$ 1,2041 C$ 1,3879 13,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Đô la Canada (CAD)
B$ 1C$ 1,3616
B$ 5C$ 6,8082
B$ 10C$ 13,616
B$ 25C$ 34,041
B$ 50C$ 68,082
B$ 100C$ 136,16
B$ 250C$ 340,41
B$ 500C$ 680,82
B$ 1.000C$ 1.361,64
B$ 5.000C$ 6.808,18
B$ 10.000C$ 13.616
B$ 25.000C$ 34.041
B$ 50.000C$ 68.082
B$ 100.000C$ 136.164
B$ 500.000C$ 680.818