Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,3631 | C$ 1,3773 | 0,84% |
3 tháng | C$ 1,3444 | C$ 1,3810 | 1,22% |
1 năm | C$ 1,3115 | C$ 1,3879 | 1,28% |
2 năm | C$ 1,2547 | C$ 1,3879 | 6,29% |
3 năm | C$ 1,2041 | C$ 1,3879 | 13,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Đô la Canada (CAD) |
B$ 1 | C$ 1,3616 |
B$ 5 | C$ 6,8082 |
B$ 10 | C$ 13,616 |
B$ 25 | C$ 34,041 |
B$ 50 | C$ 68,082 |
B$ 100 | C$ 136,16 |
B$ 250 | C$ 340,41 |
B$ 500 | C$ 680,82 |
B$ 1.000 | C$ 1.361,64 |
B$ 5.000 | C$ 6.808,18 |
B$ 10.000 | C$ 13.616 |
B$ 25.000 | C$ 34.041 |
B$ 50.000 | C$ 68.082 |
B$ 100.000 | C$ 136.164 |
B$ 500.000 | C$ 680.818 |