Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,7241 | B$ 0,7408 | 1,06% |
3 tháng | B$ 0,7241 | B$ 0,7478 | 1,87% |
1 năm | B$ 0,7205 | B$ 0,7625 | 0,81% |
2 năm | B$ 0,7205 | B$ 0,7970 | 5,98% |
3 năm | B$ 0,7205 | B$ 0,8305 | 10,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Bahamas (BSD) |
C$ 1 | B$ 0,7271 |
C$ 5 | B$ 3,6356 |
C$ 10 | B$ 7,2712 |
C$ 25 | B$ 18,178 |
C$ 50 | B$ 36,356 |
C$ 100 | B$ 72,712 |
C$ 250 | B$ 181,78 |
C$ 500 | B$ 363,56 |
C$ 1.000 | B$ 727,12 |
C$ 5.000 | B$ 3.635,58 |
C$ 10.000 | B$ 7.271,16 |
C$ 25.000 | B$ 18.178 |
C$ 50.000 | B$ 36.356 |
C$ 100.000 | B$ 72.712 |
C$ 500.000 | B$ 363.558 |