Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BSD Đảo
C$
=
B$
30/04/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,7241 B$ 0,7408 1,06%
3 tháng B$ 0,7241 B$ 0,7478 1,87%
1 năm B$ 0,7205 B$ 0,7625 0,81%
2 năm B$ 0,7205 B$ 0,7970 5,98%
3 năm B$ 0,7205 B$ 0,8305 10,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Đô la Bahamas (BSD)
C$ 1B$ 0,7271
C$ 5B$ 3,6356
C$ 10B$ 7,2712
C$ 25B$ 18,178
C$ 50B$ 36,356
C$ 100B$ 72,712
C$ 250B$ 181,78
C$ 500B$ 363,56
C$ 1.000B$ 727,12
C$ 5.000B$ 3.635,58
C$ 10.000B$ 7.271,16
C$ 25.000B$ 18.178
C$ 50.000B$ 36.356
C$ 100.000B$ 72.712
C$ 500.000B$ 363.558