Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,9025 | CHF 0,9212 | 0,30% |
3 tháng | CHF 0,8763 | CHF 0,9212 | 3,24% |
1 năm | CHF 0,8372 | CHF 0,9229 | 1,53% |
2 năm | CHF 0,8372 | CHF 1,0131 | 5,95% |
3 năm | CHF 0,8372 | CHF 1,0131 | 1,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
B$ 1 | CHF 0,9104 |
B$ 5 | CHF 4,5519 |
B$ 10 | CHF 9,1037 |
B$ 25 | CHF 22,759 |
B$ 50 | CHF 45,519 |
B$ 100 | CHF 91,037 |
B$ 250 | CHF 227,59 |
B$ 500 | CHF 455,19 |
B$ 1.000 | CHF 910,37 |
B$ 5.000 | CHF 4.551,85 |
B$ 10.000 | CHF 9.103,70 |
B$ 25.000 | CHF 22.759 |
B$ 50.000 | CHF 45.519 |
B$ 100.000 | CHF 91.037 |
B$ 500.000 | CHF 455.185 |