Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 1,0856 | B$ 1,1043 | 0,60% |
3 tháng | B$ 1,0856 | B$ 1,1428 | 3,50% |
1 năm | B$ 1,0836 | B$ 1,1945 | 1,39% |
2 năm | B$ 0,9871 | B$ 1,1945 | 9,20% |
3 năm | B$ 0,9871 | B$ 1,1945 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Bahamas (BSD) |
CHF 1 | B$ 1,1024 |
CHF 5 | B$ 5,5122 |
CHF 10 | B$ 11,024 |
CHF 25 | B$ 27,561 |
CHF 50 | B$ 55,122 |
CHF 100 | B$ 110,24 |
CHF 250 | B$ 275,61 |
CHF 500 | B$ 551,22 |
CHF 1.000 | B$ 1.102,44 |
CHF 5.000 | B$ 5.512,20 |
CHF 10.000 | B$ 11.024 |
CHF 25.000 | B$ 27.561 |
CHF 50.000 | B$ 55.122 |
CHF 100.000 | B$ 110.244 |
CHF 500.000 | B$ 551.220 |