Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 892,71 | CLP$ 961,54 | 6,94% |
3 tháng | CLP$ 892,71 | CLP$ 986,60 | 7,26% |
1 năm | CLP$ 787,40 | CLP$ 986,60 | 11,59% |
2 năm | CLP$ 780,00 | CLP$ 1.050,76 | 6,75% |
3 năm | CLP$ 714,06 | CLP$ 1.050,76 | 23,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Peso Chile (CLP) |
B$ 1 | CLP$ 890,70 |
B$ 5 | CLP$ 4.453,50 |
B$ 10 | CLP$ 8.907,00 |
B$ 25 | CLP$ 22.268 |
B$ 50 | CLP$ 44.535 |
B$ 100 | CLP$ 89.070 |
B$ 250 | CLP$ 222.675 |
B$ 500 | CLP$ 445.350 |
B$ 1.000 | CLP$ 890.700 |
B$ 5.000 | CLP$ 4.453.500 |
B$ 10.000 | CLP$ 8.907.000 |
B$ 25.000 | CLP$ 22.267.500 |
B$ 50.000 | CLP$ 44.535.000 |
B$ 100.000 | CLP$ 89.070.000 |
B$ 500.000 | CLP$ 445.350.000 |