Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,001020 | B$ 0,001104 | 8,29% |
3 tháng | B$ 0,001014 | B$ 0,001104 | 7,29% |
1 năm | B$ 0,001014 | B$ 0,001270 | 11,74% |
2 năm | B$ 0,0009517 | B$ 0,001282 | 5,39% |
3 năm | B$ 0,0009517 | B$ 0,001430 | 22,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Bahamas (BSD) |
CLP$ 1.000 | B$ 1,1057 |
CLP$ 5.000 | B$ 5,5285 |
CLP$ 10.000 | B$ 11,057 |
CLP$ 25.000 | B$ 27,643 |
CLP$ 50.000 | B$ 55,285 |
CLP$ 100.000 | B$ 110,57 |
CLP$ 250.000 | B$ 276,43 |
CLP$ 500.000 | B$ 552,85 |
CLP$ 1.000.000 | B$ 1.105,71 |
CLP$ 5.000.000 | B$ 5.528,53 |
CLP$ 10.000.000 | B$ 11.057 |
CLP$ 25.000.000 | B$ 27.643 |
CLP$ 50.000.000 | B$ 55.285 |
CLP$ 100.000.000 | B$ 110.571 |
CLP$ 500.000.000 | B$ 552.853 |