Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / CNY Đảo
B$
=
CN¥
21/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 7,0791 CN¥ 7,2468 2,01%
3 tháng CN¥ 7,0791 CN¥ 7,2468 1,28%
1 năm CN¥ 7,0282 CN¥ 7,3396 0,99%
2 năm CN¥ 6,6401 CN¥ 7,3396 6,72%
3 năm CN¥ 6,3032 CN¥ 7,3396 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
B$ 1CN¥ 7,2416
B$ 5CN¥ 36,208
B$ 10CN¥ 72,416
B$ 25CN¥ 181,04
B$ 50CN¥ 362,08
B$ 100CN¥ 724,16
B$ 250CN¥ 1.810,40
B$ 500CN¥ 3.620,80
B$ 1.000CN¥ 7.241,60
B$ 5.000CN¥ 36.208
B$ 10.000CN¥ 72.416
B$ 25.000CN¥ 181.040
B$ 50.000CN¥ 362.080
B$ 100.000CN¥ 724.160
B$ 500.000CN¥ 3.620.800