Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BSD Đảo
CN¥
=
B$
29/04/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1380 B$ 0,1385 0,29%
3 tháng B$ 0,1380 B$ 0,1409 0,90%
1 năm B$ 0,1362 B$ 0,1448 4,46%
2 năm B$ 0,1362 B$ 0,1526 9,59%
3 năm B$ 0,1362 B$ 0,1587 10,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Bahamas (BSD)
CN¥ 100B$ 13,806
CN¥ 500B$ 69,031
CN¥ 1.000B$ 138,06
CN¥ 2.500B$ 345,16
CN¥ 5.000B$ 690,31
CN¥ 10.000B$ 1.380,62
CN¥ 25.000B$ 3.451,56
CN¥ 50.000B$ 6.903,12
CN¥ 100.000B$ 13.806
CN¥ 500.000B$ 69.031
CN¥ 1.000.000B$ 138.062
CN¥ 2.500.000B$ 345.156
CN¥ 5.000.000B$ 690.312
CN¥ 10.000.000B$ 1.380.624
CN¥ 50.000.000B$ 6.903.122