Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 3.815,60 | COL$ 3.959,30 | 2,84% |
3 tháng | COL$ 3.752,98 | COL$ 3.974,15 | 2,60% |
1 năm | COL$ 3.752,98 | COL$ 4.560,75 | 15,65% |
2 năm | COL$ 3.752,98 | COL$ 5.091,10 | 5,12% |
3 năm | COL$ 3.594,10 | COL$ 5.091,10 | 3,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Peso Colombia (COP) |
B$ 1 | COL$ 3.834,69 |
B$ 5 | COL$ 19.173 |
B$ 10 | COL$ 38.347 |
B$ 25 | COL$ 95.867 |
B$ 50 | COL$ 191.734 |
B$ 100 | COL$ 383.469 |
B$ 250 | COL$ 958.672 |
B$ 500 | COL$ 1.917.345 |
B$ 1.000 | COL$ 3.834.689 |
B$ 5.000 | COL$ 19.173.447 |
B$ 10.000 | COL$ 38.346.893 |
B$ 25.000 | COL$ 95.867.234 |
B$ 50.000 | COL$ 191.734.467 |
B$ 100.000 | COL$ 383.468.935 |
B$ 500.000 | COL$ 1.917.344.673 |