Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0002526 | B$ 0,0002618 | 1,47% |
3 tháng | B$ 0,0002516 | B$ 0,0002665 | 1,00% |
1 năm | B$ 0,0002170 | B$ 0,0002665 | 18,89% |
2 năm | B$ 0,0001964 | B$ 0,0002665 | 5,55% |
3 năm | B$ 0,0001964 | B$ 0,0002782 | 4,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Bahamas (BSD) |
COL$ 1.000 | B$ 0,2578 |
COL$ 5.000 | B$ 1,2891 |
COL$ 10.000 | B$ 2,5782 |
COL$ 25.000 | B$ 6,4456 |
COL$ 50.000 | B$ 12,891 |
COL$ 100.000 | B$ 25,782 |
COL$ 250.000 | B$ 64,456 |
COL$ 500.000 | B$ 128,91 |
COL$ 1.000.000 | B$ 257,82 |
COL$ 5.000.000 | B$ 1.289,12 |
COL$ 10.000.000 | B$ 2.578,23 |
COL$ 25.000.000 | B$ 6.445,59 |
COL$ 50.000.000 | B$ 12.891 |
COL$ 100.000.000 | B$ 25.782 |
COL$ 500.000.000 | B$ 128.912 |