Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 22,697 | Kč 23,727 | 4,26% |
3 tháng | Kč 22,697 | Kč 23,815 | 3,33% |
1 năm | Kč 21,099 | Kč 23,815 | 3,79% |
2 năm | Kč 21,099 | Kč 25,771 | 1,32% |
3 năm | Kč 20,783 | Kč 25,771 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Bahamas (BSD) | Koruna Séc (CZK) |
B$ 1 | Kč 22,747 |
B$ 5 | Kč 113,73 |
B$ 10 | Kč 227,47 |
B$ 25 | Kč 568,67 |
B$ 50 | Kč 1.137,34 |
B$ 100 | Kč 2.274,67 |
B$ 250 | Kč 5.686,68 |
B$ 500 | Kč 11.373 |
B$ 1.000 | Kč 22.747 |
B$ 5.000 | Kč 113.734 |
B$ 10.000 | Kč 227.467 |
B$ 25.000 | Kč 568.668 |
B$ 50.000 | Kč 1.137.335 |
B$ 100.000 | Kč 2.274.670 |
B$ 500.000 | Kč 11.373.350 |