Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / CZK Đảo
B$
=
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 22,697 23,727 4,26%
3 tháng 22,697 23,815 3,33%
1 năm 21,099 23,815 3,79%
2 năm 21,099 25,771 1,32%
3 năm 20,783 25,771 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Koruna Séc (CZK)
B$ 1 22,747
B$ 5 113,73
B$ 10 227,47
B$ 25 568,67
B$ 50 1.137,34
B$ 100 2.274,67
B$ 250 5.686,68
B$ 500 11.373
B$ 1.000 22.747
B$ 5.000 113.734
B$ 10.000 227.467
B$ 25.000 568.668
B$ 50.000 1.137.335
B$ 100.000 2.274.670
B$ 500.000 11.373.350