Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / BSD Đảo
=
B$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,04199 B$ 0,04322 2,25%
3 tháng B$ 0,04199 B$ 0,04336 1,12%
1 năm B$ 0,04199 B$ 0,04739 7,00%
2 năm B$ 0,03880 B$ 0,04739 4,24%
3 năm B$ 0,03880 B$ 0,04812 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Bahamas (BSD)
100B$ 4,3231
500B$ 21,616
1.000B$ 43,231
2.500B$ 108,08
5.000B$ 216,16
10.000B$ 432,31
25.000B$ 1.080,79
50.000B$ 2.161,57
100.000B$ 4.323,15
500.000B$ 21.616
1.000.000B$ 43.231
2.500.000B$ 108.079
5.000.000B$ 216.157
10.000.000B$ 432.315
50.000.000B$ 2.161.573