Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,04199 | B$ 0,04322 | 2,25% |
3 tháng | B$ 0,04199 | B$ 0,04336 | 1,12% |
1 năm | B$ 0,04199 | B$ 0,04739 | 7,00% |
2 năm | B$ 0,03880 | B$ 0,04739 | 4,24% |
3 năm | B$ 0,03880 | B$ 0,04812 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Bahamas (BSD) |
Kč 100 | B$ 4,3231 |
Kč 500 | B$ 21,616 |
Kč 1.000 | B$ 43,231 |
Kč 2.500 | B$ 108,08 |
Kč 5.000 | B$ 216,16 |
Kč 10.000 | B$ 432,31 |
Kč 25.000 | B$ 1.080,79 |
Kč 50.000 | B$ 2.161,57 |
Kč 100.000 | B$ 4.323,15 |
Kč 500.000 | B$ 21.616 |
Kč 1.000.000 | B$ 43.231 |
Kč 2.500.000 | B$ 108.079 |
Kč 5.000.000 | B$ 216.157 |
Kč 10.000.000 | B$ 432.315 |
Kč 50.000.000 | B$ 2.161.573 |